G Thuật ngữ thiên văn học

Tiếng AnhTiếng ViệtNgôn ngữ khác/ Ghi chú
giant starsao khổng lồphân nhóm sao
gamma ray astronomythiên văn gama
gamma ray bustchớp gama
galaxythiên hà
galaxy cloudmây thiên hàLà tập hợp các đám thiên hà, tiếng Anh galaxy cluster hay các cấu trúc thành phần của các siêu đám thiên hà
galaxy clusterđám thiên hàCách dịch khác chưa thống nhất:
đảo thiên hà,
cụm thiên hà
lớn hơn nhóm thiên hà, xem thêm siêu đám thiên hà, supercluster
Galaxy groupnhóm thiên hàLà liên kết của ít hơn 50 thiên hà, nhỏ hơn kết cấu đám thiên hà.
Galaxy groups and clustersquần tụ thiên hà
galaxy filamentdây (thiên văn học)Là thuật ngữ dùng trong vũ trụ học, tiếng Anh cosmology, là biên giới phân chia các khoảng trống (thiên văn học), tiếng Anh void
galaxy superclustersiêu đám thiên hàCách dịch khác chưa thống nhất:
siêu thiên hà,
siêu cụm thiên hà
là liên kết lớn bao gồm các quần tụ thiên hà, galaxy groups and clusters,
galaxy subclusterđám nhỏ thiên hàThuật ngữ này có mặt trong các bài viết trong lĩnh vực thiên văn học thiên hà, chỉ các cấu trúc thành phần của các đám thiên hà
geocentricđịa tâm
geodesicđường trắc địa, đường đoản trình
geomagnetic stormbão địa từ (bão từ)
geometric albedohệ số phản xạ hình học
gravitational lensthấu kính hấp dẫn
gravitational wavesóng hấp dẫn
group of galaxiesnhóm thiên hànhóm thiên hà nhỏ hơn đám thiên hà, xem thêm đám nhỏ thiên hà, siêu đám thiên hà
gravitationally lensed galaxyxem thấu kính hấp dẫnthuộc thiên hà
gravity-assisted trajectory
gyroscopecon quay hồi chuyển
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z